Bảng điều khiển PCBA của dụng cụ thẩm mỹ RF, Bảng mạch PCB FR4

Nguồn gốc Quảng Đông, Trung Quốc
Hàng hiệu JIETENG
Chứng nhận ISO/TS16949/RoHS/TS16949
Số mô hình Rogers
Số lượng đặt hàng tối thiểu thương lượng
Giá bán negotiable
chi tiết đóng gói Đóng gói chân không trong thùng carton trống
Thời gian giao hàng 5-8 ngày giao hàng
Điều khoản thanh toán thương lượng
Khả năng cung cấp 150000 mét vuông / mét vuông mỗi năm

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.

Whatsapp:0086 18588475571

wechat: 0086 18588475571

Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm PCB Mặt nạ Hàn Màu xanh lá
Vật liệu FR4 Màu mặt nạ hàn Màu xanh lá
Cách sử dụng kiểm soát ngành độ dày đồng 0,25 Oz -12 Oz
Làm nổi bật

Bảng điều khiển PCBA của dụng cụ thẩm mỹ RF

,

Bảng mạch PCB 0

,

25Oz

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm

Dụng cụ thẩm mỹ RF Bảng điều khiển PCBA Bảng mạch PCB bảng mạch phát triển bảng mạch, chế biến bảng sao chép

 
 
Nguồn gốc:
Quảng Đông, Trung Quốc
Số lớp:
12 lớp, 1-40 lớp
Vật liệu cơ bản:
FR-4/PI/FR-4 Cao TG
Độ dày đồng:
0,25 Oz -12 Oz
Độ dày của bảng:
0,15-10 mm
tối thiểuKích thước lỗ:
0,1mm/4 triệu
tối thiểuChiều rộng dòng:
0,05mm/2 triệu
tối thiểuGiãn cách dòng:
0,06mm/2,5 triệu
Hoàn thiện bề mặt:
ENIG OSP HASL
Kích thước bảng:
Xanh/Quy tắc/Đỏ/Đen/Vàng
Kiểm soát trở kháng:
50/90/100±10% ôm
ứng dụng sản phẩm:
bảng mạch 94VO
Dịch vụ chính:
thiết kế chế tạo lắp ráp
Giá trị TTG:
T150-180
pcb thâm quyến:
Dịch vụ một cửa
Chống cháy:
94v0
Tiêu chuẩn:
IPC-A-610G CLASS II&III
Tên sản phẩm:
ru 94VO pcb
 
 

 

 

 

 

 

KHÔNG. Mục Nguyên mẫu Sản xuất hàng loạt
1 Đếm lớp 1-40 lớp 1-80 lớp
2 Kích thước bảng điều khiển tối đa ≤1000X1000mm ≤700X700mm
3 Loại vật liệu cơ bản FR4, Tg FR4 cao, Rogers, Không chứa halogen FR4, Tg FR4 cao, Rogers, Không chứa halogen
4 Độ dày bảng tối đa ≤10mm ≤10mm
5 Độ dày bảng tối thiểu 2L≥0,2mm,4L≥ 0,3mm
6L≥0,4mm,8L≥0,6mm
10L≥0,65mm,12L≥0,8mm
2L≥0,2mm,4L≥ 0,3mm
6L≥0,4mm,8L≥0,6mm
10L≥0,65mm,12L≥0,8mm
6 Chiều rộng dòng tối thiểu ≥ 0,05mm(2 triệu) ≥ 0,064mm(2,5 triệu)
7 Không gian dòng tối thiểu ≥ 0,064mm(2,5 triệu) ≥0,075mm(3 triệu)
số 8 lỗ thông tối thiểu 0,15mm (6 triệu) 0,15mm (6 triệu)
9 Lỗ mù tối thiểu 0,1mm(4 triệu) 0,1mm(4 triệu)
10 hố chôn tối thiểu 0,2mm(8 triệu) 0,2mm(8 triệu)
11 Độ dày lỗ mạ tối thiểu 20µm(0,8 triệu) 20µm(0,8 triệu)
12 lớp phủ bề mặt HASL,ENIG, OSP,ENIG+OSP,Mạ Ni/Au/Ag HASL,ENIG, OSP,ENIG+OSP,Mạ Ni/Au/Ag
13 Màu mặt nạ hàn Xanh lục, Xanh lam, Đen, Trắng, Vàng, Đỏ Xanh lục, Xanh lam, Đen, Trắng, Vàng, Đỏ
14 màu lụa Trắng, Đen, Vàng, Đỏ, Trắng, Đen, Vàng, Đỏ,
15 đồng dày 6oz/210µm 4oz/140µm
16 Cao độ S/M TỐI THIỂU 0,1mm(4 triệu) 0,1mm(4 triệu)
17 Dung sai đường kính PTH ±0,076mm(±3 triệu) ±0,076mm(±3 triệu)
18 Dung sai Dia NPTH ±0,05mm(±2 triệu) ±0,05mm(±2 triệu)
19 Độ lệch vị trí lỗ ±0,05mm(±2 triệu) ±0,05mm(±2 triệu)
20 dung sai phác thảo ±0,15mm (±6 triệu) ±0,15mm (±6 triệu)
21 Kiểm soát trở kháng +/-5% +/-10%
22 WARP và XOẮN ≤0,75% ≤0,75%
23 Lớp dễ cháy 94V-0 94V-0
24 kiểm tra khả năng hàn 255+/-5℃ 255+/-5℃
25 ứng suất nhiệt 288+5℃,10giây 288+5℃,10giây
26 Kiểm tra điện áp 50-330V 50-330V
27 Kiểm tra độ bám dính KHÔNG BÓC KHÔNG BÓC
28 Mục kiểm tra khác IPC-6012/A-600H IPC-6012/A-600H

 

Bảng điều khiển PCBA của dụng cụ thẩm mỹ RF, Bảng mạch PCB FR4 0